BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY NÉN KHÍ:
| Phương pháp giải nhiệt | Làm mát bằng gió |
| Công suất | 11kW |
| Áp suất khí | 0.85 Bar |
| Lưu lượng khí | 1.63 m³/min |
| Dải áp suất khí điều chỉnh | 0.7~0.9 Mpa |
| Dải lưu lượng khí điều chỉnh | 1.53~1.79 m³/min |
| Nhiệt độ môi trường | 0 – 45 độ |
| Nhiệt độ khí xả | ≤ 15°C |
| Hệ thống điều khiển | biến tần + dây đai |
| Phương pháp khởi động | Khởi động mềm |
| Lượng dầu bôi trơn | 6L |
| Kích thước | 950 x 780 x 1250 mm |
| Trọng lượng | 343 kg |
| Độ ồn | 58dB |





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.