BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY NÉN KHÍ:
| Phương pháp giải nhiệt | Giải nhiệt bằng nước |
| Công suất | 110kW |
| Loại đông cơ | TEFC 4 cực |
| Áp suất khí | 7.5 (0.85) [10] Bar |
| Lưu lượng khí | 21.5 (20.4) [17.0] m³/min |
| Nhiệt độ môi trường | 45 độ |
| Nhiệt độ khí xả | nhiệt độ nước làm mát + 13 độ hoặc – 13 độ |
| Hệ thống điều khiển | Gear drive |
| Phương pháp khởi động | Sao – tam giác |
| Lượng dầu bôi trơn | 37L |
| Công suất quạt | 0.05×3 kW |
| Kích thước | 2550×1500×1800 mm |
| Trọng lượng | 2700kg |
| Thể tích bình chứa | 2.0 hoặc hơn |
| Nước làm mát | 35°C (180L/min) |
| Độ ồn | 72 dB |





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.