BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY NÉN KHÍ:
| Phương pháp giải nhiệt | Giải nhiệt bằng khí |
| Công suất | 110kW |
| Áp suất khí | 7 Bar |
| Lưu lượng khí | 21.5 m³/min |
| Dải áp suất khí điều chỉnh | 6~8.5 Bar |
| Dải lưu lượng khí điều chỉnh | 19.3~22.5 m³/min |
| Nhiệt độ môi trường | 45 độ |
| Nhiệt độ khí xả | nhiệt độ môi trường + 15 độ hoặc – 15 độ |
| Hệ thống điều khiển | Gear drive |
| Phương pháp khởi động | Khởi động mềm |
| Lượng dầu bôi trơn | 50L |
| Công suất quạt | 1.5×2 (Biến tần) kW |
| Kích thước | 2550×1500×1800 mm |
| Trọng lượng | 2900kg |
| Thể tích bình chứa | 4.0 hoặc hơn |
| Độ ồn | 75 dB |





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.