BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY NÉN KHÍ:
| Phương pháp giải nhiệt | Làm mát bằng gió |
| Công suất | 15 kW |
| Áp suất khí | 0.85 Bar |
| Lưu lượng | 2.15 m³/min |
| Dải áp khí điều chỉnh | – |
| Dải áp lưu lượng khí điều chỉnh | – |
| Nhiệt độ môi trường | 0 – 45 độ |
| Nhiệt độ khí xả | nhiệt độ môi trường + 15 độ hoặc – 15 độ |
| Hệ thống điều khiển | Dây đai |
| Phương pháp khởi động | Khởi động mềm |
| Lượng dầu bôi trơn | 7L |
| Kích thước | 950 x 780 x 1250 mm |
| Trọng lượng | 363 |
| Độ ồn | 61 dB |






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.