BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model | 0.75P-9.5V5A |
Công suất (kw) | 0.75 |
Điện áp (V) | 380V/3pha/50Hz |
Áp suất(Mpa) | 0.93 |
Lưu lượng (L/min) | 80 |
Dung tích tank ( Lít ) | 62 |
Đường ống kết nối | 1/4B×1 |
Kích thước (mm) | 931 x 376 x 804 |
Trọng lượng (kg) | 75 |
Gọi Ngay Tư Vấn
Liên Hệ Ngay Qua Email
Xem Google Map
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model | 0.75P-9.5V5A |
Công suất (kw) | 0.75 |
Điện áp (V) | 380V/3pha/50Hz |
Áp suất(Mpa) | 0.93 |
Lưu lượng (L/min) | 80 |
Dung tích tank ( Lít ) | 62 |
Đường ống kết nối | 1/4B×1 |
Kích thước (mm) | 931 x 376 x 804 |
Trọng lượng (kg) | 75 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.