BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Áp suất xả | 7 Bar |
Công suất khí xả | 2.0 m³/min |
Công suất | 15 kW |
Loại động cơ | TEFC 4 cực |
Nhiệt độ môi trường | 45 độ |
Nhiệt độ khí xả | Nhiệt độ nước làm mát +13 độ hoặc -13 độ |
Tốc độ nước làm mát | 50 L/min |
Nhiệt độ nước làm mát | 35 độ hoặc thấp hơn |
Phương pháp khởi động | Full Voltage Start |
Phương pháp điều khiển | V-Belt+Gear-Driven |
Số lượng dầu bôi trơn | 10L |
Công suất quạt | 0.05 kW |
Trọng lượng | 770 Kg |
Kích thước | 1,400×970×1,400 mm |
Độ ồn | 62 dB |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.