BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY NÉN KHÍ:
| Phương pháp giải nhiệt | Giải nhiệt bằng khí |
| Công suất | 22 kW (30 HP) |
| Áp suất khí | 7 < 8.5> [1.0] Bar |
| Lưu lượng khí | 4.0<3.7> [3.3] m³/min |
| Nhiệt độ môi trường | 45 độ |
| Nhiệt độ khí xả | nhiệt độ môi trường + 15 độ hoặc – 15 độ |
| Phương pháp điều khiển | Động cơ TEFC 4 cực |
| Phương pháp khởi động | Sao – Tam giác |
| Lượng dầu làm mát | 10L |
| Công suất quạt | 1.5 kW (biến tần) |
| Kích thước ống xả | Rc 1.1/2 |
| Kích thước | 1,000×1,050×1,550 mm |
| Trọng lượng | 670 kg |
| Độ ồn | 59 dB |





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.